Có 3 kết quả:
撤消 triệt tiêu • 撤銷 triệt tiêu • 撤销 triệt tiêu
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Làm cho mất đi. Mất đi.
phồn thể
Từ điển phổ thông
triệt tiêu, tiêu diệt, xoá bỏ, huỷ bỏ
giản thể
Từ điển phổ thông
triệt tiêu, tiêu diệt, xoá bỏ, huỷ bỏ